Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
玲珑 linh lung
•
玲瓏 linh lung
1
/2
玲珑
linh lung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy
Bình luận
0
玲瓏
linh lung
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chúng tiên đồng nhật vịnh nghê thường - 眾仙同日詠霓裳
(
Cao Bá Quát
)
•
Dữ Cao Thích, Tiết Cứ đăng Từ Ân tự phù đồ - 與高適薛據登慈恩寺浮圖
(
Sầm Tham
)
•
Hỉ chiếu - 喜詔
(
Lê Tắc
)
•
Hoa cương thạch thi thập nhất chương kỳ 1 - 花綱石詩十一章其一
(
Đặng Túc
)
•
Hối nhật du Đại Lý Vi Khanh thành nam biệt nghiệp kỳ 4 - 晦日遊大理韋卿城南別業其四
(
Vương Duy
)
•
Long Trì hiểu nguyệt - 龍池曉月
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Sư Lâm giai Hương Nhai tỉ vãn bộ - 獅林偕香崖姊晚步
(
Lý Chi
)
•
Từ thạch - 祠石
(
Hoàng Cao Khải
)
•
Vịnh ba tiêu - 詠芭蕉
(
Phạm Thành Đại
)
•
Vịnh đăng hoa - 詠燈花
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0