Có 2 kết quả:

玲珑 linh lung玲瓏 linh lung

1/2

linh lung

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy

linh lung

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy